Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quay vòng


[quay vòng]
to turn over; to rotate
Sự quay vòng vốn
Capital turnover



Sự quay vòng vốn (kinh tế)
Capital turnover


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.